Trang chủ600526 • SHA
add
Zhejiang Fd nvrnmntl Scnc & Tchnlgy C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 5,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 953,68 Tr | 34,09% |
Chi phí hoạt động | 104,06 Tr | -38,88% |
Thu nhập ròng | 76,98 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,35 Tr | 103,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 12,44 T | 17,32% |
Tổng nợ | 7,63 T | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,98 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,10 Tr | 40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,82 Tr | 80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,37 Tr | 34,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,93 Tr | 356,95% |
Dòng tiền tự do | 181,97 Tr | -93,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.106