Trang chủ600525 • SHA
add
ChangYuan Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,60 ¥ - 3,73 ¥
Phạm vi một năm
3,01 ¥ - 5,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
22,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 582,65 Tr | -14,67% |
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 262,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 265,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,57 Tr | 15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -50,16% |
Tổng tài sản | 14,83 T | -14,40% |
Tổng nợ | 10,67 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 262,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,08 Tr | 0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,87 Tr | 1.031,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,47 Tr | -465,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,42 Tr | 12,55% |
Dòng tiền tự do | 22,25 Tr | 105,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
8.630