Trang chủ600521 • SHA
add
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,66 ¥ - 17,14 ¥
Phạm vi một năm
13,49 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,24 T CNY
Số lượng trung bình
20,08 Tr
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 8,23% |
Thu nhập ròng | 297,40 Tr | 9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,91 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -18,75% |
Tổng tài sản | 21,50 T | 7,01% |
Tổng nợ | 11,59 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,40 Tr | 9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,11 Tr | -77,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,16 Tr | 8,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 955,63 Tr | -12,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 723,73 Tr | -51,28% |
Dòng tiền tự do | -437,83 Tr | -180,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
9.065