Trang chủ600518 • SHA
add
Kangmei Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,89 ¥ - 1,92 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,34 T CNY
Tỷ số P/E
2.794,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 220,62 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,29 Tr | 228,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,22 Tr | 20,07% |
Tổng tài sản | 13,71 T | -3,46% |
Tổng nợ | 6,50 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,39 Tr | 69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -124,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,83 Tr | 522,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,34 Tr | 77,55% |
Dòng tiền tự do | -166,75 Tr | 91,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.233