Trang chủ600517 • SHA
add
State Grid Yingda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 5,92 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,62 T CNY
Số lượng trung bình
58,01 Tr
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 390,47 Tr | -9,96% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 102,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,35 | 113,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,28 Tr | 3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,99 T | 18,00% |
Tổng tài sản | 49,30 T | 9,39% |
Tổng nợ | 21,71 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 102,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,91 Tr | -122,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 419,36 Tr | 163,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 921,19 Tr | 240,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,42 Tr | -57,38% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | 2.512,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.100