Trang chủ600516 • SHA
add
FangDa Carbon New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,84 T CNY
Số lượng trung bình
208,74 Tr
Tỷ số P/E
490,66
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 931,63 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 93,68 Tr | -32,34% |
Thu nhập ròng | 58,65 Tr | -30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -40,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,90 Tr | 146,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -11,85% |
Tổng tài sản | 20,55 T | -3,43% |
Tổng nợ | 3,06 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,65 Tr | -30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,52 Tr | -201,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,67 Tr | 641,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,44 Tr | 133,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,74 Tr | 130,76% |
Dòng tiền tự do | -338,24 Tr | -9.691,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
5.013