Trang chủ600512 • SHA
add
Tengda Construction Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,56 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 2,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
38,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,12 Tr | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 128,85 Tr | -3,34% |
Thu nhập ròng | 49,37 Tr | 823,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 852,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,52 Tr | 31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 11,05% |
Tổng tài sản | 10,65 T | 1,45% |
Tổng nợ | 4,36 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,37 Tr | 823,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,72 Tr | 126,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,03 Tr | 110,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,51 Tr | -313,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,23 Tr | 118,80% |
Dòng tiền tự do | 180,55 Tr | 133,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
3.363