Trang chủ600512 • SHA
add
Tengda Construction Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ¥ - 2,58 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 2,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
29,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 940,89 Tr | 45,14% |
Chi phí hoạt động | 82,67 Tr | -11,32% |
Thu nhập ròng | 49,38 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,08 Tr | 131,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 0,82% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 0,13% |
Tổng nợ | 4,36 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,38 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,36 Tr | -136,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,27 Tr | -26,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 Tr | 725,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | -94,44% |
Dòng tiền tự do | -148,80 Tr | -736,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
3.363