Trang chủ600511 • SHA
add
China National Medicines Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,45 ¥ - 29,45 ¥
Phạm vi một năm
27,57 ¥ - 35,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,75 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 409,52 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 543,72 Tr | 13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,55 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 35,13 T | 2,30% |
Tổng nợ | 15,19 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,72 Tr | 13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,00 Tr | -1.594,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 Tr | 44,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,36 Tr | 67,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,15 Tr | -105,16% |
Dòng tiền tự do | -873,53 Tr | -65,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.104