Trang chủ600511 • SHA
add
China National Medicines Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,81 ¥ - 29,07 ¥
Phạm vi một năm
27,57 ¥ - 36,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T CNY
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 272,57 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 489,53 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,22 Tr | -17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | -2,81% |
Tổng tài sản | 34,80 T | 3,71% |
Tổng nợ | 15,45 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,53 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,74 Tr | -41,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,10 Tr | 115,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,19 Tr | 33,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,35 Tr | 37,40% |
Dòng tiền tự do | 74,65 Tr | 124,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.104