Trang chủ600510 • SHA
add
Black Peony Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,26 ¥ - 9,48 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 10,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
16,21 Tr
Tỷ số P/E
86,94
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 858,78 Tr | 49,80% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | -31,38% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -70,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -80,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,47 Tr | 360,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -25,30% |
Tổng tài sản | 27,46 T | -8,05% |
Tổng nợ | 16,28 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -70,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,86 Tr | -172,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,12 Tr | -235,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,08 Tr | -142,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,72 Tr | -235,45% |
Dòng tiền tự do | -154,17 Tr | -1.636,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.840