Trang chủ600506 • SHA
add
Tongyi Carbon Neutral Tchnlgy Xnjng
Giá đóng cửa hôm trước
20,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,51 ¥ - 22,00 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
126,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,15 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 100,59 Tr | 27,82% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 123,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 122,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 Tr | 335,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,38 Tr | -30,00% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -7,99% |
Tổng nợ | 1,51 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 123,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,92 Tr | 20,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,21 Tr | 602,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,95 Tr | -1.035,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,22 Tr | 12,86% |
Dòng tiền tự do | 161,19 Tr | 1.375,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
870