Trang chủ600503 • SHA
add
Deluxe Family Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,89 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
46,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,38 Tr | -70,52% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | -33,95% |
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | -1.023,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,86 | -3.706,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,46 Tr | -488,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,44 Tr | -3,87% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 7,92% |
Tổng nợ | 1,04 T | 64,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | -1.023,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,70 Tr | 155,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,29 Tr | -1.444,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -103,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,86 Tr | -161,02% |
Dòng tiền tự do | 198,96 Tr | 575,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
129