Trang chủ600500 • SHA
add
Sinochem International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T CNY
Số lượng trung bình
27,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 630,38 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | -445,26 Tr | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,87 Tr | 426,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 69,80% |
Tổng tài sản | 51,78 T | -3,88% |
Tổng nợ | 34,85 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,26 Tr | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,11 Tr | 760,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,14 Tr | 12,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -493,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -882,04% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | 22,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.649