Trang chủ600500 • SHA
add
Sinochem International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ¥ - 4,25 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 T CNY
Số lượng trung bình
30,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 574,72 Tr | -7,35% |
Thu nhập ròng | -489,60 Tr | -264,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | -272,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,08 Tr | 46,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 157,89% |
Tổng tài sản | 54,28 T | -0,71% |
Tổng nợ | 36,76 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,60 Tr | -264,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,59 Tr | 81,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,70 Tr | -135,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 T | 227,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 1.397,21% |
Dòng tiền tự do | 694,43 Tr | 142,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.649