Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
81,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
81,25 SAR - 82,60 SAR
Phạm vi một năm
80,90 SAR - 144,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T SAR
Số lượng trung bình
164,37 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,26 Tr | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 71,26 Tr | 41,23% |
Thu nhập ròng | 97,02 Tr | -11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | -15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,21 Tr | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,58 Tr | -20,08% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 29,80% |
Tổng nợ | 1,66 T | 53,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,02 Tr | -11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,87 Tr | 185,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 Tr | 35,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,63 Tr | 15,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,76 Tr | 87,71% |
Dòng tiền tự do | 13,20 Tr | 107,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.842