Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
122,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
120,40 SAR - 126,40 SAR
Phạm vi một năm
102,40 SAR - 144,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T SAR
Số lượng trung bình
87,70 N
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,39 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 82,95 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 74,78 Tr | 4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 4,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,34 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,42 Tr | -20,05% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 32,06% |
Tổng nợ | 1,63 T | 54,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,78 Tr | 4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,70 Tr | 1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,39 Tr | -440,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,20 Tr | 577,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,88 Tr | -27,09% |
Dòng tiền tự do | -201,19 Tr | -190,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.842