Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 12,60 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 14,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T CNY
Số lượng trung bình
40,42 Tr
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 43,89% |
Chi phí hoạt động | 618,81 Tr | 23,02% |
Thu nhập ròng | 404,08 Tr | 62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,78 Tr | 49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 45,32% |
Tổng tài sản | 29,91 T | 18,93% |
Tổng nợ | 14,23 T | 23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,08 Tr | 62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 900,76 Tr | 484,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,94 Tr | -122,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,38 Tr | -130,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,28 Tr | 42.164,83% |
Dòng tiền tự do | -242,48 Tr | 87,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.919