Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,53 ¥ - 11,71 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T CNY
Số lượng trung bình
19,60 Tr
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 50,78% |
Chi phí hoạt động | 574,75 Tr | 29,99% |
Thu nhập ròng | 398,16 Tr | 178,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 84,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,86 Tr | 108,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 29,03 T | 16,53% |
Tổng nợ | 14,06 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,16 Tr | 178,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,25 Tr | 269,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,35 Tr | 89,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -539,12 Tr | -1.797,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,51 Tr | 86,42% |
Dòng tiền tự do | -236,94 Tr | -218,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.919