Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,37 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
43,49 Tr
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 396,77 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 240,02 Tr | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,21 Tr | -3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 26,63 T | 10,27% |
Tổng nợ | 17,25 T | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,02 Tr | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,47 Tr | 5.161,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,14 Tr | -1.232,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,57 Tr | 85,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,24 Tr | 10,32% |
Dòng tiền tự do | -412,16 Tr | -344,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.452