Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 4,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T CNY
Số lượng trung bình
31,54 Tr
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 393,93 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 226,86 Tr | 29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,25 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | 10,90% |
Tổng tài sản | 25,49 T | 7,98% |
Tổng nợ | 16,32 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,86 Tr | 29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,37 Tr | 221,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,36 Tr | -6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,75 Tr | -543,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,21 Tr | -43.684,76% |
Dòng tiền tự do | 342,80 Tr | 197,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.452