Trang chủ600493 • SHA
add
Fujian Fynex Textile Scinc & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 7,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
32,54
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,06 Tr | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 27,48 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | -35,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,91 Tr | -16,03% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -0,28% |
Tổng nợ | 627,94 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,64 Tr | -3.005,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,01 Tr | -96,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,63 Tr | 221,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,40 Tr | -807,93% |
Dòng tiền tự do | 14,55 Tr | 172,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.310