Trang chủ600488 • SHA
add
Jinyao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
289,46
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 643,16 Tr | -16,61% |
Chi phí hoạt động | 213,47 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -54,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -45,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,15 Tr | -15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,83 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 5,74 T | -4,12% |
Tổng nợ | 1,85 T | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -54,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,19 Tr | -90,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,09 Tr | -134,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | 64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,42 Tr | -139,70% |
Dòng tiền tự do | -189,78 Tr | -112,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.884