Trang chủ600488 • SHA
add
Jinyao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,17 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
109,93
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,61 Tr | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 228,57 Tr | -25,23% |
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | -110,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -112,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,50 Tr | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,58 Tr | -8,61% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -4,01% |
Tổng nợ | 1,99 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | -110,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,70 Tr | -88,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | 7,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,27 Tr | 67,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,44 Tr | -1.036,71% |
Dòng tiền tự do | 97,00 Tr | -64,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.884