Trang chủ600483 • SHA
add
Fujian Funeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,84 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,52 T CNY
Số lượng trung bình
11,60 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 90,12 Tr | -21,76% |
Thu nhập ròng | 584,84 Tr | -16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | -13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 50,97 T | 3,08% |
Tổng nợ | 21,25 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,84 Tr | -16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 15,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,12 Tr | -152,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -636,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,90 Tr | -147,35% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | -30,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
3.221