Trang chủ600483 • SHA
add
Fujian Funeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
8,78 ¥ - 10,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,00 T CNY
Số lượng trung bình
20,79 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 136,23 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 652,25 Tr | 11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 53,23 T | 4,45% |
Tổng nợ | 20,37 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,25 Tr | 11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 34,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,52 Tr | 48,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 31,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,23 Tr | 202,91% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | 40,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
3.251