Trang chủ600478 • SHA
add
Hunan Corun New Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,01 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 5,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
34,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,61 Tr | 25,79% |
Chi phí hoạt động | 79,61 Tr | -4,60% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 140,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 132,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,60 Tr | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 43,28% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 2,80% |
Tổng nợ | 6,00 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 140,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,49 Tr | 15,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,20 Tr | 25,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,65 Tr | -31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,71 Tr | 88,01% |
Dòng tiền tự do | -229,56 Tr | -15,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.202