Trang chủ600475 • SHA
add
Wuxi Huaguang Environment&EnrgyGrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,23 ¥ - 18,07 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 28,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 T CNY
Số lượng trung bình
24,29 Tr
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 52,33% |
Chi phí hoạt động | 211,74 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 58,83 Tr | -29,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -54,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 Tr | 12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 16,38% |
Tổng tài sản | 27,17 T | 2,79% |
Tổng nợ | 16,50 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,83 Tr | -29,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,08 Tr | 2.059,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,23 Tr | -525,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,59 Tr | -202,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,73 Tr | -149,93% |
Dòng tiền tự do | -479,52 Tr | -103,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.019