Trang chủ600470 • SHA
add
Anhui Liuguo Chemical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,04 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
14,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -18,06% |
Chi phí hoạt động | 124,23 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | -82,50 Tr | -433,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -506,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,40 Tr | -117,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,93 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 11,60% |
Tổng nợ | 4,76 T | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,50 Tr | -433,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,72 Tr | -228,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,07 Tr | -749,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,14 Tr | 418,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,02 Tr | -77,84% |
Dòng tiền tự do | -625,81 Tr | -326,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.937