Trang chủ600468 • SHA
add
Tianjin Benefo Tejing Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,98 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 9,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
43,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 596,19 Tr | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 90,15 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | -32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,46 Tr | -36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,73 Tr | 6,28% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 0,71% |
Tổng nợ | 1,77 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | -32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 103,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,39 Tr | -271,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,15 Tr | -63,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,09 Tr | -8,78% |
Dòng tiền tự do | -44,95 Tr | 13,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
1.798