Trang chủ600452 • SHA
add
Chongqing Flng Elctrc Pwr Indstrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T CNY
Số lượng trung bình
22,75 Tr
Tỷ số P/E
35,68
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 861,20 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 47,96 Tr | 235,80% |
Thu nhập ròng | 129,05 Tr | -42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | -37,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,00 Tr | -34,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 6,41 T | -9,53% |
Tổng nợ | 937,58 Tr | -48,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,05 Tr | -42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,07 Tr | -33,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,84 Tr | -375,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,43 Tr | 65,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,21 Tr | -228,99% |
Dòng tiền tự do | -381,21 Tr | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
608