Trang chủ600452 • SHA
add
Chongqing Flng Elctrc Pwr Indstrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,25 ¥ - 9,37 ¥
Phạm vi một năm
8,33 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,24 T CNY
Số lượng trung bình
20,43 Tr
Tỷ số P/E
28,88
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,59 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | 89,86 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,31 Tr | -20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 9,67% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -5,83% |
Tổng nợ | 1,03 T | -40,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,86 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,21 Tr | -70,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,05 Tr | -81,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 16,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,84 Tr | -125,62% |
Dòng tiền tự do | -378,80 Tr | -582,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
608