Trang chủ600448 • SHA
add
Huafang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,32 ¥ - 3,41 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
26,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 826,26 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 79,04 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | -44,15 Tr | -2.716,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -2.421,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | -80,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,58 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 1,45% |
Tổng nợ | 2,57 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,15 Tr | -2.716,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,39 Tr | 60,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | 70,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,57 Tr | -325,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,88 Tr | -22,73% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | 94,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.116