Trang chủ600448 • SHA
add
Huafang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ¥ - 3,53 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
52,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,03 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 76,28 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -32.046,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -45.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,23 Tr | -60,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,70 Tr | 5,77% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 5,12% |
Tổng nợ | 2,50 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -32.046,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,85 Tr | 518,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -86,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -133,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,06 Tr | 6.282,15% |
Dòng tiền tự do | 64,30 Tr | -20,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.116