Trang chủ600444 • SHA
add
Sinomach General Machinry Sci&Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,35 ¥ - 19,20 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 23,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
58,58
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,26 Tr | -31,72% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | -34,35% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -46,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -22,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | -50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,41 Tr | 35,84% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 8,50% |
Tổng nợ | 760,72 Tr | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -46,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | -5,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,93 Tr | -121,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,17 Tr | 10,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,81 N | -99,73% |
Dòng tiền tự do | 46,11 Tr | 72,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
272