Trang chủ600444 • SHA
add
Sinomach General Machinry Sci&Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,43 ¥ - 18,82 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 23,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
54,48
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,39 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 23,76 Tr | 36,55% |
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 52,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 Tr | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,57 Tr | 43,17% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 6,39% |
Tổng nợ | 681,50 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,53 Tr | 650,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,21 Tr | -441,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,26 Tr | 1.297,81% |
Dòng tiền tự do | 96,08 Tr | 2.072,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
272