Trang chủ600439 • SHA
add
Henan Rebecca Hair Products Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Phạm vi một năm
2,68 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
30,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,45 Tr | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 78,28 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 27,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 27,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,29 Tr | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,20 Tr | -49,91% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -11,83% |
Tổng nợ | 1,91 T | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 27,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,67 Tr | 3.725,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,28 N | 238,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,94 Tr | -90,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,61 Tr | 52,40% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | — |
Giới thiệu
Henan Rebecca Hair Products is a Chinese manufacturer of hair products. It is the largest producer of hair products in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.142