Trang chủ600428 • SHA
add
COSCO SHIPPING Specialized Carrrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,24 ¥ - 7,36 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,84 T CNY
Số lượng trung bình
34,29 Tr
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | 504,05 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 166,89% |
Tổng tài sản | 42,88 T | 30,08% |
Tổng nợ | 24,84 T | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,05 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 43,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,38 Tr | -1.047,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -65,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,22 Tr | -177,69% |
Dòng tiền tự do | -2,30 T | -102,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
5.114