Trang chủ600423 • SHA
add
Liuzhou Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
27,63 Tr
Tỷ số P/E
480,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,68 Tr | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 20,86% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -76,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -70,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -74,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,30 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 618,15 Tr | 6,08% |
Tổng nợ | 59,12 Tr | 95,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -76,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 846,02 N | -74,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,94 N | 29,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,25 N | 36,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,80 N | -91,38% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | 35,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
91