Trang chủ600423 • SHA
add
Liuzhou Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
167,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,85 Tr | -29,65% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | -17,84% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -90,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -86,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -87,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,08 Tr | 3,36% |
Tổng tài sản | 607,16 Tr | 7,53% |
Tổng nợ | 51,86 Tr | 85,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -90,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -123,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,59 N | 90,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | -127,94% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -46,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
91