Trang chủ600422 • SHA
add
KPC Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,08 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
13,07 ¥ - 18,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -30,19% |
Chi phí hoạt động | 520,28 Tr | -16,90% |
Thu nhập ròng | 71,01 Tr | -59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,93 Tr | -78,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 37,11% |
Tổng tài sản | 12,01 T | 19,80% |
Tổng nợ | 5,15 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,01 Tr | -59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,67 Tr | -147,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,70 Tr | -262,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,42 Tr | -5,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,10 Tr | -349,39% |
Dòng tiền tự do | -495,76 Tr | -118,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.275