Trang chủ600421 • SHA
add
Hubei Huarong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 10,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,42 Tr | 65,88% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 123,61% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 141,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | 8,39% |
Tổng tài sản | 183,02 Tr | 20,67% |
Tổng nợ | 167,55 Tr | 47,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 273,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 141,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | -185,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 Tr | -133,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 Tr | 55,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,62 Tr | -576,89% |
Dòng tiền tự do | -81,77 Tr | -2.017,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1997
Nhân viên
102