Trang chủ600421 • SHA
add
Hubei Huarong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,59 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
4,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,60 Tr | 58,49% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 | 42,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 Tr | 428,69% |
Tổng tài sản | 183,01 Tr | 18,41% |
Tổng nợ | 169,47 Tr | 43,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 372,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | -603,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,83 Tr | -2.625,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,06 Tr | 25.876,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | 1.270,67% |
Dòng tiền tự do | 55,77 Tr | 900,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1997
Nhân viên
102