Trang chủ600409 • SHA
add
Tangshan Sanyou Chemical Industrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 6,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T CNY
Số lượng trung bình
53,78 Tr
Tỷ số P/E
57,46
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -13,46% |
Chi phí hoạt động | 543,91 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | 48,41 Tr | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,60 Tr | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 26,65 T | 1,90% |
Tổng nợ | 11,24 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,41 Tr | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,01 Tr | -26,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,01 Tr | -30,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,11 Tr | 885,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,61 Tr | 27,73% |
Dòng tiền tự do | -728,94 Tr | -55,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
17.553