Trang chủ600409 • SHA
add
Tangshan Sanyou Chemical Industrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
26,69 Tr
Tỷ số P/E
47,00
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 490,68 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | 92,27 Tr | -63,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -57,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,63 Tr | -43,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 26,27 T | 0,89% |
Tổng nợ | 10,91 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,27 Tr | -63,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,38 Tr | -64,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,58 Tr | 34,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,73 Tr | 1.312,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,90 Tr | -49,40% |
Dòng tiền tự do | 444,26 Tr | -55,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
17.553