Trang chủ600405 • SHA
add
Beijing Dynamic Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
65,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,47 Tr | -28,55% |
Chi phí hoạt động | 92,34 Tr | -10,81% |
Thu nhập ròng | -52,57 Tr | -32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,56 | -86,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,96 N | -106,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,75 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -16,60% |
Tổng nợ | 1,53 T | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,57 Tr | -32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,82 Tr | -705,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,67 Tr | 257,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,69 Tr | 329,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,66 Tr | 174,87% |
Dòng tiền tự do | -29,54 Tr | 69,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
2.054