Trang chủ600400 • SHA
add
Jiangsu Hongdou Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ¥ - 2,69 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
70,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 265,62 Tr | -34,85% |
Chi phí hoạt động | 149,15 Tr | -13,32% |
Thu nhập ròng | -109,68 Tr | -167,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,29 | -311,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,25 Tr | -964,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,22 Tr | -22,99% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -20,18% |
Tổng nợ | 1,30 T | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,68 Tr | -167,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 Tr | 102,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,23 Tr | 83,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,99 Tr | -13,37% |
Dòng tiền tự do | -148,51 Tr | 51,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.681