Trang chủ600400 • SHA
add
Jiangsu Hongdou Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,91 ¥ - 3,12 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
159,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,83 Tr | -27,20% |
Chi phí hoạt động | 158,68 Tr | -14,34% |
Thu nhập ròng | -78,82 Tr | -2.737,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,12 | -3.740,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,39 Tr | -4.008,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,94 Tr | -13,72% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -20,00% |
Tổng nợ | 1,41 T | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,82 Tr | -2.737,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,16 Tr | 5.444,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | 65,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,17 Tr | -208,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,69 Tr | 22,42% |
Dòng tiền tự do | 36,90 Tr | 102,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.681