Trang chủ600396 • SHA
add
Huadian Liaoning Energy Development CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 4,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
21,79 Tr
Tỷ số P/E
96,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,92 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 83,11 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | -1.457,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,31 | -1.668,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,54 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,59 Tr | -0,89% |
Tổng tài sản | 13,99 T | 2,72% |
Tổng nợ | 9,57 T | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | -1.457,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,26 Tr | 281,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,02 Tr | -300,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,75 Tr | -58,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,01 Tr | -366,96% |
Dòng tiền tự do | -33,68 Tr | 54,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.518