Trang chủ600390 • SHA
add
Minmetals Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ¥ - 5,53 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 7,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,78 T CNY
Số lượng trung bình
34,41 Tr
Tỷ số P/E
586,98
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 571,91 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 228,82 Tr | -28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,13 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,26 T | -8,18% |
Tổng tài sản | 155,42 T | -5,61% |
Tổng nợ | 101,15 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,82 Tr | -28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 T | 297,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 T | 297,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 T | 1.452,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
2.604