Trang chủ600389 • SHA
add
Nantong Jiangshan Agrochemical&Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
22,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,07 ¥ - 22,35 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 27,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 119,79 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | 86,73 Tr | 11.890,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 12.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,22 Tr | 100,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -38,88% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 24,33% |
Tổng nợ | 5,07 T | 39,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,73 Tr | 11.890,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,93 Tr | 463,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,90 Tr | 2,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,54 Tr | -46,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,24 Tr | -8,81% |
Dòng tiền tự do | -968,34 Tr | -288,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.721