Trang chủ600389 • SHA
add
Nantong Jiangshan Agrochemical&Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
26,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,05 ¥ - 26,04 ¥
Phạm vi một năm
13,20 ¥ - 27,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
27,84
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 140,10 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 182,97 Tr | 106,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 102,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,14 Tr | 60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 29,68% |
Tổng nợ | 4,71 T | 55,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,97 Tr | 106,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,92 Tr | 77,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,05 Tr | 25,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,50 Tr | 152,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,50 Tr | 104,98% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 792,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.721