Trang chủ600388 • SHA
add
Fujian Longking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ¥ - 15,90 ¥
Phạm vi một năm
11,17 ¥ - 17,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,65 T CNY
Số lượng trung bình
14,79 Tr
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 60,16% |
Chi phí hoạt động | 290,49 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 334,93 Tr | 54,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,73 Tr | 46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -17,39% |
Tổng tài sản | 28,42 T | 6,37% |
Tổng nợ | 17,62 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,93 Tr | 54,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,21 Tr | 19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,42 Tr | -152,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | -99,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,11 Tr | -85,24% |
Dòng tiền tự do | 3,21 T | -25,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6.991