Trang chủ600387 • SHA
add
HY Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,14 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,94 Tr | -64,44% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | -58,61% |
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | -424,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -1.018,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,18 Tr | -124,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,85 Tr | -0,03% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -52,64% |
Tổng nợ | 907,83 Tr | -81,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | -424,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,44 Tr | 171,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,28 Tr | 64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,79 Tr | 6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | 96,99% |
Dòng tiền tự do | -178,90 Tr | 50,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
486