Trang chủ600380 • SHA
add
Joincare Pharmaceutical Group Ind. Co.
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,08 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 13,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 T CNY
Số lượng trung bình
15,95 Tr
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -13,32% |
Thu nhập ròng | 435,79 Tr | -0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 35,77 T | -1,90% |
Tổng nợ | 11,91 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,79 Tr | -0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,94 Tr | -16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,76 Tr | 60,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,55 Tr | 42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,10 Tr | 102,78% |
Dòng tiền tự do | 142,42 Tr | -55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
14.350