Trang chủ600378 • SHA
add
Haohua Chemical Science & Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,61 ¥ - 30,07 ¥
Phạm vi một năm
23,57 ¥ - 34,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 T CNY
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 618,07 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 587,03 Tr | 84,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,49 Tr | 71,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 98,53% |
Tổng tài sản | 30,81 T | 18,07% |
Tổng nợ | 12,23 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,03 Tr | 84,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,11 Tr | 74,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,26 Tr | 36,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,20 Tr | 1.693,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,63 Tr | 385,09% |
Dòng tiền tự do | -873,11 Tr | -169,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
11.708