Trang chủ600371 • SHA
add
Wanxiang Doneed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,02 ¥ - 9,42 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 12,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
132,17
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,72 Tr | -69,11% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | -19,91% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -151,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,61 | -265,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | -183,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,40 Tr | -22,88% |
Tổng tài sản | 725,38 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 126,60 Tr | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -151,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,92 Tr | -31,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | 22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,32 Tr | -25,90% |
Dòng tiền tự do | 21,17 Tr | 10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
194