Trang chủ600363 • SHA
add
Jiangxi Lnchng pt lctrnc Scnc &Tchnlgy C
Giá đóng cửa hôm trước
53,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,91 ¥ - 53,62 ¥
Phạm vi một năm
42,90 ¥ - 72,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
78,13
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 855,75 Tr | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 123,42 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 137,16 Tr | 28,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,18 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 31,63% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 6,62% |
Tổng nợ | 3,66 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,16 Tr | 28,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,60 Tr | 595,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,16 Tr | -23,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,35 Tr | 1.038,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,50 Tr | 771,08% |
Dòng tiền tự do | -133,10 Tr | 27,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.602