Trang chủ600361 • SHA
add
Innovation New Material Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,47 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T CNY
Số lượng trung bình
55,37 Tr
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,57 T | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 318,23 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 354,65 Tr | 67,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 77,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,23 Tr | 24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | 29,30% |
Tổng tài sản | 28,38 T | 16,09% |
Tổng nợ | 17,08 T | 24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,65 Tr | 67,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,11 Tr | -72,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,59 Tr | -174,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 663,77 Tr | -27,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,78 Tr | -86,81% |
Dòng tiền tự do | 194,53 Tr | -78,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
11.458