Trang chủ600361 • SHA
add
Innovation New Material Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,11 ¥ - 4,26 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 T CNY
Số lượng trung bình
49,50 Tr
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,98 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 247,40 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 147,72 Tr | -50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,66 Tr | -27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | 90,76% |
Tổng tài sản | 26,69 T | 16,27% |
Tổng nợ | 15,72 T | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,72 Tr | -50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 2.149,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -767,75 Tr | -155,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,73 Tr | -25,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 62,38% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | 1.356,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
11.458