Trang chủ600359 • SHA
add
Xinjiang Talimu Agriculture Development
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
80,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,85 Tr | 210,88% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | -9,83 Tr | -244,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,59 | -146,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | 150,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,55 Tr | 31,33% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 3,53% |
Tổng nợ | 598,50 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,83 Tr | -244,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,59 Tr | 120,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,49 Tr | 14,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,61 Tr | -151,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,52 Tr | 52,45% |
Dòng tiền tự do | 36,90 Tr | 110,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
304