Trang chủ600356 • SHA
add
Mudanjiang Hengfeng Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
6,57 ¥ - 10,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 685,61 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 60,91 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 53,35 Tr | -0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 3,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,07 Tr | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,58 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 6,40% |
Tổng nợ | 948,41 Tr | 12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,35 Tr | -0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 Tr | -96,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,37 Tr | 24,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,26 Tr | -59,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,49 Tr | -150,81% |
Dòng tiền tự do | -118,76 Tr | -278,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.156