Trang chủ600353 • SHA
add
Chengdu Xuguang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 T CNY
Số lượng trung bình
22,54 Tr
Tỷ số P/E
98,24
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,40 Tr | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 47,88 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,98 Tr | 67,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,25 Tr | -21,16% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 12,45% |
Tổng nợ | 1,58 T | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,57 Tr | -179,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,79 Tr | 10,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,94 Tr | -48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,63 Tr | -572,79% |
Dòng tiền tự do | -109,53 Tr | -38,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
2.124