Trang chủ600353 • SHA
add
Chengdu Xuguang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 10,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
27,06 Tr
Tỷ số P/E
71,22
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,74 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,02 Tr | -11,78% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 10,71% |
Tổng nợ | 1,26 T | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 Tr | 143,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,96 Tr | -134,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,29 Tr | -31,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 Tr | -91,93% |
Dòng tiền tự do | -81,44 Tr | 16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.021