Trang chủ600351 • SHA
add
Yabao Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
15,17 Tr
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,30 Tr | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 180,56 Tr | -23,86% |
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,50 Tr | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,37 Tr | 16,48% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -9,49% |
Tổng nợ | 585,77 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,36 Tr | 221,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,07 N | 98,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,76 Tr | -74,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 Tr | 109,84% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | 107,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.611