Trang chủ600350 • SHA
add
Shandong Hi-speed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,31 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 11,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 T CNY
Số lượng trung bình
10,09 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 304,97 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | 923,13 Tr | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 33,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -52,79% |
Tổng tài sản | 162,95 T | 4,17% |
Tổng nợ | 104,01 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,13 Tr | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -829,87 Tr | 54,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -61,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -942,82 Tr | 15,27% |
Dòng tiền tự do | -5,00 T | -68,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
10.610