Trang chủ600345 • SHA
add
Wuhan Yangtze Comunictn Indy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,85 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
17,28 ¥ - 32,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
60,66
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,73 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 93,27 Tr | 55,85% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,46 Tr | -515,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,86 Tr | 8,25% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 2,25% |
Tổng nợ | 1,03 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,83 Tr | -44,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,70 Tr | -4.951,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | -359,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,71 Tr | -963,35% |
Dòng tiền tự do | -26,93 Tr | 77,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
826