Trang chủ600345 • SHA
add
Wuhan Yangtze Comunictn Indy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 26,70 ¥
Phạm vi một năm
18,84 ¥ - 32,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
63,99
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,66 Tr | -26,45% |
Chi phí hoạt động | 65,11 Tr | 35,74% |
Thu nhập ròng | 21,75 Tr | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,62 Tr | -341,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,09 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 2,17% |
Tổng nợ | 1,07 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,75 Tr | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,97 Tr | -332,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,43 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 Tr | 74,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 Tr | -79,84% |
Dòng tiền tự do | -105,31 Tr | -306,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
826