Trang chủ600343 • SHA
add
Shaanxi Aerospace Power Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,73 ¥ - 26,55 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 26,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,41 T CNY
Số lượng trung bình
51,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,85 Tr | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 43,66 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -36,13 Tr | -37,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,87 | -64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,31 N | 96,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,32 Tr | 18,45% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -3,47% |
Tổng nợ | 1,51 T | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,13 Tr | -37,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,74 Tr | 32,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,14 Tr | 207,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 Tr | 83,89% |
Dòng tiền tự do | -57,60 Tr | 35,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.352